Gan: Cơ quan quý giá của cơ thể mà bạn cần biết

Gan là một cơ quan chỉ được tìm thấy ở động vật có xương sống, giúp giải độc các chất chuyển hóa khác nhau, tổng hợp protein và tạo ra các chất sinh hóa cần thiết cho quá trình tiêu hóa và tăng trưởng của cơ thể. Ở người, nó nằm ở góc phần tư phía trên bên phải của bụng, bên dưới cơ hoành. Các vai trò khác của gan trong quá trình trao đổi chất bao gồm điều hòa dự trữ glycogen, phân hủy tế bào hồng cầu và sản xuất các hormone. Nó nặng khoảng 1,2-1,4 kg, có màu nâu đỏ và cảm giác đàn hồi khi chạm vào. Thông thường bạn không thể cảm nhận thấy gan, bởi vì nó được bảo vệ bởi khung xương sườn.

1. Giải phẫu

Gan có hai phần lớn, được gọi là thùy phải và thùy trái. Túi mật nằm dưới gan, cùng với các bộ phận của tuyến tụy và ruột. Gan và các cơ quan này phối hợp với nhau để tiêu hóa, hấp thụ thức ăn.

Nó là một cơ quan tiêu hóa phụ giúp tạo ra mật, một chất lỏng chứa cholesterol và axit mật, giúp phân hủy chất béo. Túi mật, một túi nhỏ nằm ngay dưới, lưu trữ mật do gan sản xuất, sau đó được chuyển đến ruột non để tiêu hóa hoàn toàn.  Các tế bào gan, điều chỉnh nhiều loại phản ứng sinh hóa, bao gồm tổng hợp và phá vỡ các phân tử lớn và phức tạp, cần thiết cho các chức năng quan trọng của cơ thể.

Gan kết nối với hai mạch máu lớn: động mạch gan và tĩnh mạch cửa. Động mạch gan mang máu giàu oxy từ động mạch chủ đến gan. Trong khi tĩnh mạch cửa mang máu giàu chất dinh dưỡng từ toàn bộ đường tiêu hóa và cả từ lách và tuyến tụy. Những mạch máu này phân chia thành các mao mạch nhỏ được gọi là xoang gan, sau đó dẫn đến thùy gan. Thùy là đơn vị chức năng của gan. Mỗi tiểu thùy được tạo thành từ hàng triệu tế bào gan, là những tế bào trao đổi chất cơ bản.

Giải phẫu gan
Giải phẫu gan

2. Cung cấp máu

Gan nhận được một nguồn cung cấp máu kép từ tĩnh mạch cửa và động mạch gan. Tĩnh mạch cửa cung cấp khoảng 75% lượng máu cung cấp cwho gan và mang máu tĩnh mạch thoát ra từ lách, đường tiêu hóa và các cơ quan liên quan. Các động mạch gan cung cấp máu cho gan, chiếm một phần tư lưu lượng máu còn lại của gan.

Oxy được cung cấp từ cả hai nguồn. Khoảng một nửa nhu cầu oxy của gan được cung cấp bởi tĩnh mạch cửa và một nửa được cung cấp bởi các động mạch gan. Động mạch gan cũng có cả thụ thể alpha và beta-adrenergic. Do đó, dòng máu động mạch được kiểm soát một phần bởi các dây thần kinh liên sườn của hệ thống thần kinh tự trị.

Máu chảy qua các xoang gan và vào tĩnh mạch trung tâm của mỗi thùy. Các tĩnh mạch trung tâm kết hợp thành các tĩnh mạch gan và chảy vào tĩnh mạch chủ dưới.

>> Diệp hạ châu đắng hay còn được gọi là Chó đẻ thân xanh, tên khoa học là Phyllanthus amarus Schum. Et Thonn, thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae). Đây là vị thuốc được sử dụng nhiều trong dân gian để điều trị các bệnh về gan.

3. Chức năng

Các chức năng khác nhau của nó được thực hiện bởi các tế bào gan. Nó được cho là chịu trách nhiệm tới 500 chức năng riêng biệt, thường là kết hợp với các hệ thống và cơ quan khác. Hiện tại, không có cơ quan hoặc thiết bị nhân tạo nào có khả năng tái tạo tất cả các chức năng của gan. Nó chiếm khoảng 20% ​​tổng lượng oxy tiêu thụ của cơ thể khi nghỉ ngơi.

a. Tổng hợp

Nó đóng vai trò chính trong chuyển hóa carbohydrate, protein, axit amin và lipid.

  • Gan thực hiện một số vai trò trong chuyển hóa carbohydrate

Nó tổng hợp và lưu trữ khoảng 100 g glycogen thông qua quá trình glycogenesis – sự hình thành glycogen từ glucose. Khi cần, gan giải phóng glucose vào máu bằng cách thực hiện quá trình glycogenolysis – phân hủy glycogen thành glucose. Nó cũng chịu trách nhiệm cho quá trình gluconeogenesis, đó là sự tổng hợp glucose từ một số axit amin, lactate hoặc glycerol. Mô mỡ và tế bào gan sản xuất glycerol bằng cách phân hủy chất béo mà gan sử dụng cho quá trình gluconeogenesis.

  • Gan chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa protein, tổng hợp cũng như thoái hóa. Nó cũng chịu trách nhiệm cho một phần lớn tổng hợp axit amin. Nó đóng vai trò trong việc sản xuất các yếu tố đông máu, cũng như sản xuất hồng cầu.

Một số protein được gan tổng hợp bao gồm các yếu tố đông máu I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, VIII, IX, X, XI, XII, XIII, cũng như protein C, protein S và antithrombin. Trong ba tháng đầu của thai nhi, gan là nơi sản xuất hồng cầu chính. Đến tuần thứ 32 của thai kỳ, tủy xương gần như hoàn toàn đảm nhận nhiệm vụ này. Nó cũng  là nơi sản xuất chính thrombopoietin, một loại glycoprotein điều chỉnh việc sản xuất tiểu cầu bằng tủy xương.

  • Gan đóng một số vai trò trong chuyển hóa lipid

Nó giúp tổng hợp cholesterol, tạo lipid và sản xuất triglyceride. Và một phần lớn lipoprotein của cơ thể được tổng hợp ở gan. Gan đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa, vì nó tạo ra và bài tiết mật cần thiết để nhũ hóa chất béo và giúp hấp thu vitamin K từ chế độ ăn uống. Một số dịch mật chảy trực tiếp vào tá tràng, và một số được lưu trữ trong túi mật. Nó cũng tạo ra yếu tố tăng trưởng giống như insulin 1, hormone protein polypeptide đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của trẻ em và tiếp tục có tác dụng đồng hóa ở người lớn.

b. Phân hủy

Gan phá vỡ bilirubin thông qua quá trình glucuronidation, giúp bài tiết chúng vào mật. Nó chịu trách nhiệm cho sự phân hủy và bài tiết của nhiều chất thải. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất độc hại (ví dụ, methyl hóa) và hầu hết các sản phẩm thuốc trong một quá trình gọi là chuyển hóa thuốc. Điều này đôi khi dẫn đến độc tính, khi chất chuyển hóa độc hơn so với tiền chất của nó. Các độc tố sẽ được kết hợp với các chất hoặc được phân hủy để bài tiết qua mật hoặc nước tiểu. Nó chuyển đổi amoniac thành urê như một phần của chu trình urê và urê được bài tiết qua nước tiểu.

Quá trình chuyển hóa thuốc
Quá trình chuyển hóa thuốc

c. Hồ chứa máu

Một lượng lớn máu có thể được lưu trữ trong các mạch máu của gan. Lượng máu bình thường của nó, bao gồm cả trong các tĩnh mạch gan và trong xoang gan, là khoảng 450 ml, chiếm gần 10% tổng lượng máu của cơ thể. Khi áp lực cao ở tâm nhĩ phải gây tăng áp lực trong gan, gan sẽ giãn ra và chứa đến 0,5 đến 1 lít máu thừa đôi khi được lưu trữ trong các tĩnh mạch gan và xoang gan . Điều này xảy ra đặc biệt trong suy tim sung huyết.

d. Khác

Gan lưu trữ vô số các chất, bao gồm vitamin A (cung cấp khoảng 1- 2 năm), vitamin D (cung cấp khoảng 1 – 4 tháng), vitamin B12 (cung cấp 3- 5 năm), vitamin K, sắt và đồng.

Nó cũng chịu trách nhiệm về các phản ứng miễn dịch – hệ thống trong cơ thể.

Gan sản xuất albumin, globulin miễn dịch. Nó cũng sản xuất enzyme catalase để phá vỡ hydro peroxide, một tác nhân oxy hóa độc hại, thành nước và oxy.

4. Các bệnh lý về gan

  • Viêm gan: Viêm gan thường do các loại virus như viêm gan A, B và C. Viêm gan có thể có nguyên nhân không nhiễm trùng, bao gồm uống nhiều rượu, thuốc, phản ứng dị ứng hoặc béo phì.
  • Xơ gan: Tổn thương gan lâu dài do mọi nguyên nhân có thể dẫn đến sẹo vĩnh viễn, được gọi là xơ gan. Gan sau đó trở nên không thể hoạt động tốt.

Gan khỏe mạnh và gan bị xơ

  • Ung thư gan: Loại ung thư gan phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan.
  • Suy gan: Suy gan có nhiều nguyên nhân bao gồm nhiễm trùng, bệnh di truyền và uống rượu quá mức
  • Xơ gan cổ trướng: Khi xơ gan, gan rò rỉ chất lỏng (cổ trướng) vào bụng, khiến bụng trở nên căng và phình to.
Xơ gan cổ trướng
Xơ gan cổ trướng
  • Sỏi mật: Nếu sỏi mật bị kẹt trong ống mật dẫn lưu gan, viêm gan và nhiễm trùng ống mật (viêm đường mật) có thể xảy ra.
  • Hemochromatosis: Hemochromatosis là tình trạng sắt lắng đọng trong gan, gây hại cho gan. Chất sắt cũng lắng đọng khắp cơ thể, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác.
  • Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát: Một bệnh hiếm gặp không rõ nguyên nhân, viêm đường mật xơ hóa nguyên phát gây viêm và sẹo trong các ống mật trong gan.

5. Xét nghiệm bệnh lý gan

a. Xét nghiệm máu

Các xét nghiệm cho thấy chức năng gan hoạt động như thế nào. Bao gồm nhiều xét nghiệm máu khác nhau:

  • ALT (Alanine Aminotransferase): ALT tăng giúp xác định bệnh gan hoặc tổn thương gan do bất kỳ nguyên nhân nào, bao gồm cả viêm gan.
  • AST (Aspartate Aminotransferase): Cùng với ALT tăng, AST kiểm tra tình trạng tổn thương gan.
  • Phosphatase kiềm: Phosphatase kiềm có trong các tế bào tiết mật trong gan; nó cũng ở trong xương. Mức độ cao thường có nghĩa là dòng mật ra khỏi gan bị tắc nghẽn.
  • Bilirubin: Nồng độ bilirubin cao cho thấy có vấn đề với chuyển hóa, tắc nghẽn mật.
  • Albumin: được tổng hợp ở gan, albumin giúp xác định chức năng tổng hợp của nó hoạt động tốt như thế nào.
  • Amoniac: Nồng độ amoniac trong máu tăng khi gan không hoạt động tốt.
  • Xét nghiệm viêm gan A: Nếu nghi ngờ , bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng gan cũng như kháng thể để phát hiện virus viêm gan A.
  • Viêm gan B: Bác sĩ có thể kiểm tra nồng độ kháng thể để xác định xem bạn có bị nhiễm vi rút viêm gan B hay không.
  • Xét nghiệm viêm gan C: Ngoài việc kiểm tra chức năng gan, xét nghiệm máu có thể xác định xem bạn có bị nhiễm vi rút viêm gan C hay không.
  • Thời gian prothrombin (PT): Thời gian prothrombin, hoặc PT, thường được thực hiện để xem bạn có đang dùng đúng liều warfarin không (thuốc làm loãng máu) . Nó cũng kiểm tra các vấn đề tình trạng đông máu.
  • Thời gian Thromboplastin (APTT): APTT được thực hiện để kiểm tra các vấn đề đông máu.

b. Xét nghiệm hình ảnh

  • Siêu âm: Siêu âm bụng có thể kiểm tra tình trạng gan, bao gồm ung thư, xơ gan hoặc các vấn đề từ sỏi mật.
  • CT scan (chụp cắt lớp vi tính): Chụp CT bụng cho hình ảnh chi tiết về gan và các cơ quan bụng khác.
  • Sinh thiết: Sinh thiết gan được thực hiện sau một xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc siêu âm, cho thấy có vấn đề về gan.

Gan là cơ quan quý giá của cơ thể, tham gia vào nhiều vai trò, giúp cơ thể hoạt động tốt.

>> Hội chứng gan phổi là một vấn đề sức khỏe hiếm gặp. Hội chứng này được gây ra do mạch máu trong phổi bị dãn ra. Hội chứng gan phổi đưa đến tình trạng khó thở do nồng độ oxy thấp trong máu. Hiện nay, phương pháp điều trị duy nhất là ghép gan.