Thuốc Glimepiride: công dụng, cách dùng và những lưu ý

Khi không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn, luyện tập thể dục và giảm cân, người bệnh đái tháo đường (hay tiểu đường) phải sử dụng thuốc để điều trị. Bên cạnh metformin, thuốc glimepiride cũng là một thuốc đường uống điều trị đái tháo đường týp 2 (không phụ thuộc insulin) ở người lớn. Vậy thuốc glimepiride được dùng như thế nào và cần lưu ý gì khi sử dụng? Bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây của YouMed để tìm hiểu thêm thông tin về thuốc nhé!

Nội dung bài viết

  • 1. Glimepiride là thuốc gì?
  • 2. Chỉ định của thuốc Glimepiride
  • 3. Chống chỉ định của thuốc Glimepiride
  • 4. Liều và cách dùng thuốc Glimepiride
  • 5. Lưu ý khi dùng thuốc Glimepiride
  • 6. Tác dụng phụ của thuốc Glimepiride
  • 7. Tương tác của thuốc Glimepiride với thuốc khác
  • 8. Nên tránh những gì khi dùng thuốc Glimepiride?
  • 9. Quá liều và bỏ lỡ liều dùng thuốc
  • 10. Phụ nữ mang thai và cho con bú
  • 11. Bảo quản thuốc

1. Glimepiride là thuốc gì?

Thuốc glimepiride là một thuốc chống đái tháo đường týp 2 đường uống (không phụ thuộc insulin) nhóm sulfonylurê. Tác dụng chủ yếu của glimepiride là kích thích tế bào beta tuyến tụy giải phóng insulin. Do đó, thuốc chỉ có tác dụng khi tụy còn hoạt động (còn khả năng giải phóng insulin).

Thuốc glimepiride làm hạ đường huyết không chỉ ở người bệnh đái tháo đường mà còn ở người khỏe mạnh không đái tháo đường. Khi dùng dài ngày, thuốc còn tăng độ nhạy của mô ngoại vi với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan, góp phần đáng kể vào tác dụng hạ glucose huyết. Glimepirid có tác dụng hiệp đồng với metformin hoặc insulin.

2. Chỉ định của thuốc Glimepiride

Thuốc glimepiride dùng đường uống điều trị đái tháo đường týp 2 (không phụ thuộc insulin) ở người lớn, khi không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn, luyện tập thể dục và giảm cân. Glimepiride không dùng để điều trị đái tháo đường tuýp 1.

Thuốc Glimepiride 2 mg
                                                           Thuốc Glimepiride 2 mg

3. Chống chỉ định của thuốc Glimepiride

Không sử dụng glimepiride trong các trường hợp:

  • Mẫn cảm với glimepiride hoặc với các thành phần của chế phẩm, với các sulfonylurê khác hoặc với các dẫn chất sulfamid;
  • Nhiễm toan ceton do đái tháo đường;
  • Hôn mê do đái tháo đường.
  • Suy thận hoặc suy gan nặng (khuyến cáo dùng insulin).
  • Đang bị nhiễm khuẩn nặng, chấn thương nặng, phẫu thuật lớn.
  • Người bệnh Đái tháo đường đang phụ thuộc insulin (đái tháo đường type 1).
  • Trẻ dưới 18 tuổi.
  • Người có thai, người cho con bú

Nếu có bất cứ thắc mắc nào khác về chống chỉ định của thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

4. Liều và cách dùng thuốc Glimepiride

4.1. Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào đáp ứng và dung nạp thuốc của người bệnh. Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2:

  • Liều khởi đầu: 1 đến 2 mg, uống mỗi ngày một lần
  • Liều duy trì: Tăng từng bước 1 – 2 mg cứ sau 1 – 2 tuần dựa trên mức đáp ứng đường huyết
  • Liều tối đa: 6 mg mỗi ngày (theo Dược điển Việt Nam)

Liều thông thường cho người cao tuổi hoặc người bệnh đái tháo đường tuýp 2 có nguy cơ hạ đường huyết: bắt đầu với 1 mg uống mỗi ngày một lần; hiệu chỉnh từ từ và theo dõi chặt chẽ. Nếu sau khi uống 1 mg thuốc glimepiride mà đã hạ đường huyết thì có thể chỉ cần điều trị bằng chế độ ăn và luyện tập.

Trên đây chỉ là liều tham khảo. Việc dùng thuốc, liệu trình tăng liều thuốc, mục tiêu theo dõi, cũng như việc phải phối hợp với các thuốc trị tiểu đường khác (như metformin, insulin) rất phức tạp. Bạn hãy dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ và tái khám theo đúng hẹn để được theo dõi đường huyết chặt chẽ.

4.2. Cách dùng

  • Glimepiride thường được dùng mỗi ngày một lần với bữa sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Nuốt viên thuốc nguyên vẹn với một ít nước.
  • Kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Khi bỏ lỡ liều, bạn cần uống thuốc càng sớm càng tốt. Nếu thời điểm phát hiện quên liều đã gần thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Lưu ý, không dùng hai liều cùng một lúc.
  • Tham khảo tất cả các hướng dẫn trên tờ hướng dẫn sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

5. Lưu ý khi dùng thuốc Glimepiride

  • Trước khi dùng thuốc, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bệnh tim, gan, thận; hoặc thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD). Hỏi bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc glimepiride.
  • Thuốc glimepiride chỉ là một phần bổ trợ của chương trình điều trị đái tháo đường týp 2. Bạn vẫn phải thực hiện chế độ ăn kiêng, tập thể dục, kiểm soát cân nặng và lượng đường trong máu cung các chăm sóc y tế đặc biệt khác. Cần thực hiện chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Khi được chuyển từ thuốc sulfonylurea có thời gian bán hủy dài khác sang glymepiride, theo dõi 1 đến 2 tuần để tránh tác dụng chồng chéo của thuốc.
  • Lượng đường trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi stress, bệnh tật, phẫu thuật, dùng thuốc quá liều, tập thể dục, hoạt động nặng kéo dài, uống rượu, bỏ bữa… Hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi thay đổi liều hoặc lịch dùng thuốc.
  • Hạ đường huyết có thể xảy ra với những triệu chứng như rất đói, chóng mặt, cáu kỉnh, bối rối, lo lắng, run rẩy; phổ biến ở người cao tuổi, người suy thận, suy gan. Nhanh chóng xử trí bằng cách nạp nguồn đường có tác dụng nhanh (nước hoa quả, kẹo, bánh ngọt, nho khô, nước ngọt).
  • Bác sĩ có thể kê một bộ tiêm glucagon dùng khi hạ đường huyết nghiêm trọng. Chắc chắn rằng gia đình hoặc bạn bè thân của bạn biết cách tiêm cho bạn khi khẩn cấp.
thuoc-glimepiride
                                                                  Thuốc Glimepiride

6. Tác dụng phụ của thuốc Glimepiride

Tác dụng phụ thường thấy nhất là hạ đường huyết. Ngoài ra, một số tác dụng phụ có thể gặp khác bao gồm:

  • Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu.
  • Buồn nôn, nôn, cảm giác đầy tức ở vùng thượng vị, đau bụng, tiêu chảy.
  • Rối loạn thị giác tạm thời khi bắt đầu dùng thuốc do sự thay đổi về mức glucose huyết.

Đến ngay trung tâm y tế gần nhất nếu bạn có các dấu hiệu của:

  • Phản ứng dị ứng hoặc giả dị ứng (phát ban, khó thở, sưng tấy ở mặt hoặc cổ họng);
  • Phản ứng da nghiêm trọng (sốt, bỏng mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím, phồng rộp).

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Thông báo ngay cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn nào bạn gặp phải khi sử dụng thuốc. Thông thường các tác dụng phụ nhẹ sẽ giảm dần và tự hết trong quá trình điều trị. Nếu xảy ra quá nặng, phải hỏi ý kiến bác sĩ và ngừng thuốc.

7. Tương tác của thuốc Glimepiride với thuốc khác

Một số thuốc làm tăng tác dụng hạ glucose huyết của glimepirid, ví dụ:

  • Insulin và các thuốc chống đái tháo đường đường uống như metformin.
  • Kháng sinh như ciprofloxacin; pefloxacin, cloramphenicol, một số sulfamid tác dụng dài, tetracyclin.
  • Các salicylat, acid para-aminosalicylic, một số thuốc kháng viêm không steroid.
  • Các steroid đồng hóa và hormone sinh dục nam.
  • Các thuốc chống đông coumarin.
  • Các fibrat.
  • Các chất ức chế enzym chuyển.
  • Fluoxetin, các IMAO.
  • Alopurinol, probenecid, sulfinpyrazon.
  • Các chất ức chế thần kinh giao cảm.
  • Miconazol, fluconazol…

Một số thuốc làm giảm tác dụng hạ glucose huyết của glimepirid, ví dụ:

  • Estrogen và progestatif.
  • Các loại thuốc lợi tiểu thải muối và lợi tiểu thiazid.
  • Các thuốc giống hormone tuyến giáp, glucocorticoid.
  • Adrenalin và các thuốc thần kinh giao cảm.
  • Acid nicotinic (liều cao) và dẫn chất của acid nicotinic.
  • Các loại thuốc nhuận tràng (dùng dài hạn).
  • Glucagon, barbituric và rifampicin.
  • Acetazolamid…

Một số thuốc làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ glucose huyết không đoán trước:

  • Các thuốc kháng thụ thể histamin H2.
  • Các thuốc chẹn beta, clonidin, guanethidin, reserpin.

Glimepirid có thể ảnh hưởng tác dụng các thuốc chống đông máu coumarin.

Liệt kê cho bác sĩ những thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thuốc dược liệu…) và thực phẩm mà bạn bắt đầu, đang hoặc ngừng sử dụng. Nếu thấy có dấu hiệu bất thường khi dùng thuốc, hãy thông báo ngay cho dược sĩ, bác sĩ.

8. Nên tránh những gì khi dùng thuốc Glimepiride?

Tránh uống rượu. Rượu có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của glimepirid một cách khó đoán trước.

Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc các chất liệu thuộc da. Glimepiride có thể khiến da dễ cháy nắng hơn. Mặc quần áo bảo vệ và sử dụng kem chống nắng (SPF từ 30 trở lên) khi bạn ở ngoài trời.

Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời khi dùng thuốc Glimepiride
Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời khi dùng thuốc Glimepiride

9. Quá liều và bỏ lỡ liều dùng thuốc

Quá liều thuốc glimepiride có thể gây hạ đường huyết, đe dọa tính mạng. Các triệu chứng: nhức đầu, mệt lả, run rẩy, vã mồ hôi, da lạnh, chóng mặt; nhịp tim nhanh, huyết áp giảm, tức ngực, loạn nhịp; lo lắng, hồi hộp, bứt rứt; đói cồn cào, buồn nôn, nôn; buồn ngủ, giảm tập trung, giảm linh hoạt, giảm phản ứng, rối loạn lời nói và cảm giác, liệt nhẹ, ngủ gà, trầm cảm, lú lẫn, mất tri giác dẫn đến hôn mê. Biểu hiện quá liều còn có thể là hôn mê, thở nông, nhịp tim chậm. Bệnh cảnh lâm sàng của cơn hạ đường huyết nặng có thể giống như một cơn đột quỵ.

Có thể tới 24 giờ sau khi uống, triệu chứng mới xuất hiện. Trong trường hợp lỡ dùng thuốc quá liều chỉ định, bạn hãy báo ngay với bác sĩ và đến trung tâm y tế gần nhất để được xử lý nếu có vấn đề gì.

Xử trí trong trường hợp nhẹ: Hòa 20 – 30 g glucose hoặc đường vào một cốc nước, cho uống mỗi 15 phút và theo dõi đường huyết đến khi về giới hạn bình thường.

10. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai:

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có độc tính trên phôi, thai và có thể gây quái thai. Vì vậy, chống chỉ định dùng thuốc glimepiride cho người mang thai. Người đang dùng glimepiride mà có thai, báo ngay cho bác sĩ để chuyển sang insulin và chỉnh liều insulin để giữ mức đường huyết bình thường.

Phụ nữ cho con bú:

Glimepiride vào được sữa mẹ. Chống chỉ định dùng glimepiride cho phụ nữ cho con bú; phải dùng insulin để thay thế. Nếu bắt buộc phải dùng glimepiride thì phải ngừng cho con bú.

11. Bảo quản thuốc

Glimepiride được bảo quản ở nhiệt độ 15 – 35oC trong bao bì kín, tránh ẩm, nhiệt và ánh sáng trực tiếp. Để thuốc ở nơi tránh xa tầm với của trẻ em và vật nuôi. Không dùng thuốc đã hết hạn sử dụng.

Khi không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn, luyện tập thể dục và giảm cân, người bệnh đái tháo đường (hay tiểu đường) phải sử dụng thuốc để điều trị. Bên cạnh metformin, thuốc glimepiride cũng là một loại thuốc đường uống điều trị đái tháo đường týp 2 (không phụ thuộc insulin) ở người lớn.