Thuốc Obimin® – Bổ sung vitamin và khoáng chất cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Obimin là thuốc sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú, đáp ứng nhu cầu cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu trong giai đoạn này. Vậy thuốc Obimin được dùng như thế nào và cần lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin cần thiết về thuốc thông qua bài viết sau của YouMed.

Nội dung bài viết

  • Obimin là thuốc gì?
  • Chỉ định của thuốc Obimin
  • Liều lượng và cách dùng thuốc
  • Chống chỉ định của thuốc Obimin
  • Tác dụng không mong muốn của thuốc
  • Tương tác với thuốc Obimin
  • Triệu chứng khi quá liều thuốc Obimin
  • Cách bảo quản thuốc Obimin

Obimin là thuốc gì?

Thuốc Obimin cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho nhu cầu dinh dưỡng trước và sau khi sinh, bổ sung và hiệu chỉnh sự thiếu hụt cho phụ nữ trong suốt thời gian mang thai và cho con bú.

Thuốc Obimin
Thuốc Obimin

Thành phần obimin

Thuốc chứa các vitamin thiết yếu như vitamin A, D, C, B1, B2, B6, B12, B3 (niacinamid), B5 (panthothenat), acid folic và các khoáng chất như calci, sắt, đồng, iod. Thành phần và hàm lượng trong mỗi viên bao phim như sau:

Thành phần Hàm lượng
Vitamin A 3.000 đơn vị USP
Vitamin D 400 đơn vị USP
Vitamin C 100 mg
Vitamin B1 10 mg
Vitamin B2 2,5 mg
Vitamin B6 15 mg
Vitamin B12 4 mg
Nicotinamid 20 mg
Calci panthothenat 7,5 mg
Acid folic 1 mg
Calci lactat pentahydrat 250 mg
Sắt fumarat 90 mg
Đồng sulfat 100 mg
Kali iodid 100 mg

Cụ thể:

  • Vitamin A cần thiết cho thị lực, quá trình tăng trưởng và biệt hóa tế bào, đặc biệt là tế bào biểu mô tại da và niêm mạc.
  • Vitamin D kích thích sự khoáng hóa của xương, đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thu canxi và phospho từ chế độ ăn hằng ngày.
  • Các vitamin nhóm B (vitamin B1, B2, B6, B12, B5, B3) giúp cơ thể nhận được năng lượng tối ưu từ quá trình chuyển chất hóa bột đường, chất béo và chất đạm.
  • Acid folic: rất quan trọng cho mọi phụ nữ dự định có thai. Việc cung cấp đủ lượng acid folic quanh giai đoạn thụ thai (ngay trước và sau khi có thai) giúp ngăn ngừa dị dạng bẩm sinh bao gồm các khiếm khuyết ống thần kinh ở trẻ nhỏ.
  • Vitamin C tan trong nước, là tác nhân chống oxy hóa và giúp cho sự hình thành collagen trong gian bào xương.
  • Sắt cần thiết cho cơ thể, tạo hemoglobin của hồng cầu.
  • lod: thiếu iod trước và trong thai kỳ có thể dẫn đến chứng đần độn ở trẻ nhỏ.
  • Calci: phụ nữ mang thai cần bổ sung đầy đủ calci để tăng cường sự khoáng hóa, tạo điều kiện cho sự phát triển chiều dài xương của bé và ngăn ngừa tình trạng loãng xương của mẹ sau này. Ngoài ra, calci đóng vai trò như yếu tố điều hòa các phản ứng sinh hóa, yếu tố đông máu và tham gia giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • Đồng là thành phần thiết yếu của một số men quan trọng.

Chỉ định của thuốc Obimin

Thuốc Obimin có tác dụng bổ sung một số vitamin và khoáng chất thiết yếu cho phụ nữ có thai và cho con bú. Rất nhiều bà mẹ mang thai quan tâm và đặt câu hỏi: Liệu uống obimin có cần uống thêm sắt? Khám phá câu trả lời bên dưới.

Uống obimin có cần uống thêm sắt?

Câu trả lời là có. Hàm lượng Sắt trong Obimin thấp hơn lượng sắt cần thiết cho cơ thể bà mẹ mang thai và cho con bú. Vì Obimin là thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất, nên hàm lượng các chất không nhiều. Trong đó có hàm lượng Sắt fumarat 90mg tương đương 29,58mg sắt. Lượng sắt tiêu chuẩn cần thiết cho bà bầu là 30mg/ ngày và 60mg/ngày đối với người mang thai lần đầu. Tuy nhiên đối với các bà bầu thiều máu thì lương sắt cần thiết là 50-100mg/ ngày.

Vì vậy khi uống obimin, mẹ bầu vẫn nên bổ sung thêm sắt bằng đường uống hoặc thực phẩm ăn uống hàng ngày nhé!

Thuốc giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cho mẹ và bé
Thuốc giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cho mẹ và bé

Liều lượng và cách dùng thuốc

Liều tham khảo thông thường: 1 viên Obimin mỗi ngày, uống trong khi ăn.

Thời gian dùng: theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Chống chỉ định của thuốc Obimin

Chống chỉ định dùng thuốc Obimin trong các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng thuốc: Cần báo với bác sĩ các thuốc khác có chứa vitamin A – D mà bạn đang sử dụng để được tính toán lượng vitamin A – D hợp lý. Tránh quá liều khi phải sử dụng đồng thời thuốc Obimin.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: không có thông tin liên quan.

Tác dụng không mong muốn của thuốc

Không ghi nhận tác dụng phụ ở liều đề nghị. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Các tác dụng phụ phổ biến có thể gặp là tăng calci máu, buồn nôn và nôn, táo bón, tiêu chảy hoặc đau dạ dày. Những tác dụng này thường tạm thời và có thể biến mất. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu có phát ban, ngứa và sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Tương tác với thuốc Obimin

Thuốc Obimin có chứa vitamin A, có tương tác với:

  • Neomycine, cholestyramin, parafin lỏng: làm giảm hấp thu vitamin A.
  • Isotretinoin: tránh dùng đồng thời với vitamin A.

Thuốc Obimin có chứa vitamin D, có tương tác với:

  • Dầu khoáng: vì quá nhiều dầu khoáng có thể cản trở hấp thu vitamin D ở ruột.
  • Glycosid trợ tim: dùng đồng thời làm tăng độc tính của glycosid trợ tim do tăng calci huyết, không nên dùng chung.

Thuốc Obimin có chứa vitamin C, có tương tác với:

  • Aspirin: dùng đồng thời làm tăng bài tiết vitamin C và giảm bài tiết aspirin trong nước tiểu.
  • Fluphenazin: dùng đồng thời với vitamin C làm giảm nồng độ fluphenazin huyết tương.

Thuốc Obimin có chứa vitamin B3 (niacinamid), có tương tác với:

  • Chất ức chế khử HMG-Co: dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân.
  • Thuốc chẹn a-adrenergic: dùng đồng thời có thể gây hạ huyết áp quá mức.
  • Carbamazepin: dùng đồng thời gây tăng nồng độ carbamazepin huyết tương dẫn đến tăng độc tính, không nên dùng chung.
Mẹ cần lưu ý một số tương tác thuốc khi sử dụng
Mẹ cần lưu ý một số tương tác thuốc khi sử dụng

Triệu chứng khi quá liều thuốc Obimin

Liên quan tới vitamin A:

  • Dùng vitamin A liều cao kéo dài (nhiều hơn 25.000 đơn vị mỗi ngày trong 8 tháng) có thể dẫn đến ngộ độc vitamin A mãn tính. Triệu chứng đặc trưng: mệt mỏi, dễ bị kích thích, chán ăn, sút cân, nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan – lách to…
  • Dùng vitamin A liều rất cao (lớn hơn 1.500.000 đơn vị) có thể gây ngộ độc vitamin A cấp. Triệu chứng có thể xuất hiện sau khi uống từ 6 đến 24 giờ như buồn ngủ, chóng mặt hoa mắt, buồn nôn, nôn, dễ bị kích thích…
  • Liều dùng hằng ngày cho phụ nữ mang thai lớn hơn 6.000 đơn vị không được khuyến cáo vì có khả năng gây độc cho thai.

>> Mẹ bầu cần thật sự cẩn thận khi dùng thuốc trong thai kỳ, đặc biệt là kháng sinh. Tìm hiểu thêm: Dùng kháng sinh khi mang thai có an toàn không?

Liên quan tới vitamin D:

Dùng vitamin D với liều không vượt quá nhu cầu sinh lý thường không độc. Tuy nhiên, cường vitamin D có thể xảy ra khi điều trị liều cao hoặc kéo dài hoặc khi tăng đáp ứng với liều bình thường của vitamin D. Triệu chứng ban đầu của ngộ độc là triệu chứng của tăng calci máu (yếu, mệt, ngủ gà, đau đầu, chán ăn, khô miệng, vị kim loại, buồn nôn, nôn, chuột rút ở bụng, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt).

Liên quan tới vitamin C:

Quá liều vitamin C có thể gây sỏi thận, buồn nôn, viêm dạ dày và tiêu chảy. Lợi tiểu bằng truyền dịch có thể tác dụng sau khi uống liều lớn.

Liên quan tới niacinamid:

Niacinamid liều cao gây buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da.

Khi quá liều, nên ngưng dùng thuốc và đến ngay bệnh viện gần nhất.

Cách bảo quản thuốc Obimin

Thuốc Obimin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng

Thuốc Obimin cung cấp lượng vitamin và khoáng chất thiếu yếu cho bà mẹ mang thai và cho con bú. Trên đây là những thông tin tham khảo từ YouMed về thuốc Obimin. Nếu có bất cứ vấn đề gì liên quan, hãy liên hệ với bác sĩ hay dược sĩ để được tư vấn cụ thể.