Mã số thuế: | 3701743714 |
Địa chỉ: | 17/4A Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hưng Lân,, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện: | Trần Duy Thanh |
Ngày hoạt động: | 04/11/2019 |
Tình trạng hoạt động: | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Quản lý bởi: | Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn |
Loại hình doanh nghiệp: | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Cập nhật mã số thuế 3701743714 lần cuối vào 22-08-2022 16:13:08.
Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?
Cập nhật
Mã | Ngành |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ khai thác gỗ rừng trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất cơ bản (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ; Sản xuất phân hóa vi sinh (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tái chế, sản xuất: nguyên liệu, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2431 | Đúc sắt, thép (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2432 | Đúc kim loại màu (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chế biến (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (thực hiện tại công trương) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (hoạt động tại công trình). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết:Thu gom rác thải độc hại; thu gom, lưu trữ chất thải công nghiệp (Không chứa, xử lý, phân loại, tái chế phế thải, phế liệu, rác thải tại địa điểm trụ sở chính). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước sinh hoạt (Không chứa, xử lý, phân loại, tái chế phế thải, phế liệu, rác thải tại địa điểm trụ sở chính). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt các thiết bị xử lý môi trường. Lắp đặt thiết bị lọc bụi, thiết bị lọc khí độc và xử lý tiếng ồn, lắp đặt hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng - bộ phận - linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác; bán buôn xăm, lốp, ắc quy, đèn và các phụ tùng điện và nội thất ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán mô tô, xe máy; đại lý mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, tiêu, điều, hạt ngũ cốc, mỳ, lúa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn (trừ quầy bar, vũ trường) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu các loại (thuốc lá sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, hàng gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, dầu cách điện và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng batx |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không chứa, xử lý, phân loại, tái chế phế thải, phế liệu, rác thải tại địa điểm trụ sở chính). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các của hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DIAMOND VINA
- Mã số thuế: 316274688
- Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Nhi
- 50/2 ấp Đông Lân 1,, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH THANG MÁY NAM ĐẠI VIỆT
- Mã số thuế: 316275265
- Người đại diện: Trịnh Văn Hường
- 3/239 Dương Công Khi, ấp Nhị Tân,, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BINBO
- Mã số thuế: 316269543
- Người đại diện: Trương Thị Thu Hà
- 12/39 Quốc lộ 22, ấp Tân Thống Nhất,, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI PHÚ NAM
- Mã số thuế: 316265556
- Người đại diện: Hà Vũ Thắng
- 85/47 ấp 7,, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HVQ
- Mã số thuế: 316264880
- Người đại diện: Hoàng Văn Quốc
- 81/3G ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẤY LƯỢNG HƯNG
- Mã số thuế: 3703080639
- Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lệ
- Số 72, đường D4, Khu phố 3.,, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
CÔNG TY TNHH BIỂU TƯỢNG DU LỊCH
- Mã số thuế: 3703080607
- Người đại diện: Tống Trọng
- Số 22, Đường DX 23.,, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - VẬN CHUYỂN CẤP CỨU HỮU PHƯỚC
- Mã số thuế: 3703079658
- Người đại diện: Đỗ Hữu Phước
- 171/2/21 Đường Nguyễn Đức Thuận, Khu 6.,, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
CÔNG TY TNHH ĐỊA ỐC TOÀN PHÁT LAND BÀU BÀNG
- Mã số thuế: 3703079785
- Người đại diện: Phan Cảnh Toàn
- thửa đất số 680, tờ bản đồ số 17, tổ 5, ấp Long Bình, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XPOWER.LĐ
- Mã số thuế: 3703079834
- Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thương
- số 600A Quốc lộ 1K, Khu phố Nội Hóa 2.,, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH CTD GROUP VIỆT NAM
- Mã số thuế: 2301224014
- Người đại diện: Vũ Văn Đức
- Số 81 khu Quả Cảm, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
CÔNG TY TNHH KLT SKY VINA
- Mã số thuế: 2301223980
- Người đại diện: Nguyễn Đắc Lương
- Số 18 Đại Phúc 05, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHO BÁU
- Mã số thuế: 5702124005
- Người đại diện: Trần Trường Hạnh
- ô A8, Lô 1, Khu Dân cư Du lịch Đông Hùng Thắng II, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
CÔNG TY TNHH DV TẦM NHÌN MÔI TRƯỜNG VIỆT
- Mã số thuế: 901129489
- Người đại diện: Nguyễn Quang Hiệu
- Cụm Công nghiệp làng nghề Đông Mai, thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TOÀN THẮNG
- Mã số thuế: 3703091990
- Người đại diện: Phạm Ngọc Mỹ
- 31 Nguyễn Trung Trực, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Tỉnh, thành phố
-
An Giang
-
Bà Rịa - Vũng Tàu
-
Bắc Giang
-
Bắc Kạn
-
Bạc Liêu
-
Bắc Ninh
-
Bến Tre
-
Bình Định
-
Bình Dương
-
Bình Phước
-
Bình Thuận
-
Cà Mau
-
Cần Thơ
-
Cao Bằng
-
Đà Nẵng
-
Đắk Lắk
-
Đắk Nông
-
Điện Biên
-
Đồng Nai
-
Đồng Tháp
-
Gia Lai
-
Hà Giang
-
Hà Nam
-
Hà Nội
-
Hà Tĩnh
-
Hải Dương
-
Hải Phòng
-
Hậu Giang
-
Hồ Chí Minh
-
Hòa Bình
-
Hưng Yên
-
Khánh Hòa
-
Kiên Giang
-
Kon Tum
-
Lai Châu
-
Lâm Đồng
-
Lạng Sơn
-
Lào Cai
-
Long An
-
Nam Định
-
Nghệ An
-
Ninh Bình
-
Ninh Thuận
-
Phú Thọ
-
Phú Yên
-
Quảng Bình
-
Quảng Nam
-
Quảng Ngãi
-
Quảng Ninh
-
Quảng Trị
-
Sóc Trăng
-
Sơn La
-
Tây Ninh
-
Thái Bình
-
Thái Nguyên
-
Thanh Hoá
-
Thừa Thiên Huế
-
Tiền Giang
-
Trà Vinh
-
Tuyên Quang
-
Vĩnh Long
-
Vĩnh Phúc
-
Yên Bái